Bảng đặc biệt miền Bắc theo năm

Xem thống kê giải đặc biệt năm 2020

Tháng Ngày
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1
32905
72130
04635
29166
62323
44435
86012
62557
03418
97059
74507
2
73604
79434
73787
82632
79222
61129
57611
45148
99600
32461
52117
3
19143
63107
38823
08247
62500
58827
02836
80180
49797
53818
29911
4
54949
44410
51223
36662
76278
77775
11617
15580
80489
16921
95549
5
45721
97615
52991
56872
79913
11070
18296
52085
20823
96225
59405
6
14012
26275
78854
03336
18932
25470
25375
01993
34965
44571
50553
7
14954
14973
87368
83382
88039
73860
43614
13853
19665
00356
09929
8
78804
22191
55060
67241
56860
83783
12958
22022
09726
46411
06320
9
91574
60347
95973
71770
27570
78091
83138
88000
60541
20047
92041
10
26396
96045
83549
32765
63530
77969
98628
81320
52248
37874
24835
11
33658
07696
29224
02419
76634
03116
40128
16129
82094
56842
46551
12
90880
19747
74951
35009
51903
28890
36852
51880
25618
44516
09945
13
41244
54232
73118
12795
93761
20508
42857
28463
46266
88287
08528
14
32164
51855
18915
33963
36374
44789
59514
32489
77616
28106
45776
15
26710
47417
18901
41795
75952
70102
57980
23030
62428
76818
61681
16
72782
00776
28322
75146
94962
24511
82147
89582
14408
41130
16363
17
97571
99817
52267
76380
02517
60814
30548
04170
99469
82093
12950
18
34706
06616
81489
44554
38289
06586
72437
20290
62319
88630
27054
19
70921
90398
85074
96600
04630
08834
95501
54004
18225
17017
20370
20
12850
22204
85736
51265
18969
30629
30880
05042
90157
92780
45188
21
38897
36089
55521
58738
25127
51088
57454
68757
07043
20561
27693
22
96449
37647
46024
27298
67617
20942
81535
87486
48879
61596
81613
23
16875
36144
36123
54503
98991
34062
09592
47441
97711
06125
00843
80188
24
91609
31578
69550
81779
80610
57597
49316
87082
43128
52664
79993
25
37376
54296
46625
67211
46982
22508
67659
98018
32436
72036
36287
26
23146
94135
90667
29154
01316
71154
77882
17069
77946
23071
80287
27
26422
33555
77561
06561
74236
38931
76496
37546
45538
23126
85971
28
50940
45982
91159
69063
09913
36351
91382
17448
96331
07707
10764
07690
29
80389
80805
28914
97298
97954
66720
63717
78305
59323
33136
83669
63111
30
75712
42902
06702
59964
67229
45563
73783
64268
57483
05104
57905
31
49715
98819
83834
14362
56358
92610
42050

Thảo luận kết quả xổ số

Giới thiệu về bảng thống kê giải đặc biệt theo năm

Thống kê XSMB theo năm tổng hợp thông tin về các giải đặc biệt đã về trong năm này, năm trước,....

Các thông số của thống kê 2 số cuối giải đặc biệt miền bắc theo năm

- Cột 1: Ngày về trong tháng được sắp xếp từ mùng 1 đến 31.

- Cột ngang: 12 tháng trong năm được sắp xếp từ tháng 1 đến tháng 12.

- Các cột giữa: kết quả giải đặc biệt từ đầu năm cho đến ngày gần đây nhất có kỳ quay số.

Cách xem bảng TK XSMB giải đặc biệt theo năm trên trang:

Bước 1: Chọn năm mà bạn muốn xem, hiện nay, trang cung cấp thống kê giải đặc biệt từ năm 2002 đến nay, người chơi có thể chọn các năm cũ, hoặc xem các năm gần đây như 2017, 2018, 2019, 2020..

Bước 2: Nhấn vào mục ‘Xem kết quả

Lợi ích của xem bảng thống kê giải đặc biệt XSMB trong 1 năm:

- Theo dõi quy luật về giải đặc biệt trong mỗi ngày trong của các tháng liên tiếp theo năm.

- Xem nhanh kết quả 2 số cuối GĐB đã về của tuần tương ứng mỗi tháng trong năm đó.

- Theo dõi các dấu hiệu về từ giải đặc biệt để dự đoán 2 số cuối sẽ về trong các kỳ tiếp theo.

Thống kê KQXSMB theo năm được hệ thống máy tính của chúng tôi cập nhật liên tục khi có kết quả, đảm bảo sự chính xác nhất cho bạn tham khảo.

Lấy kết quả xổ số mới nhất hàng ngày, truy cập: XS 3 miền

Tra cứu xổ số
Chọn ngày:  

Chọn xổ số: